Nếu bạn đang đi tìm một mẫu bồn tắm vuông vắn nhưng lại quá thô cứng cho toàn bộ tổng thể thì bồn tắm Belli BE - 6826 sẽ làm bạn hoàn toàn hài lòng. Với thiết kế vừa có độ sắc cạnh lại vừa có đường bo tròn mềm mại.
1. Thông số kỹ thuật của bồn tắm Belli BE - 6826
Tên sản phẩm | Bồn tắm Belli BE - 6826 |
Mã sản phẩm | BE - 6826 |
Hãng sản xuất | Việt Nam |
Kích thước | 1700 x 870 x 600 mm |
Chất liệu | Acrylic chống bám bẩn |
Màu sắc | Trắng |
2. Đặc điểm nổi bật của bồn tắm Belli BE - 6826
Là sản phẩm của thương hiệu Việt Nam nhưng bồn tắm Belli BE - 6826 được sản xuất dựa trên dây chuyền công nghệ tiên tiến của Châu Âu và được thiết kế phù hợp với thị hiếu của dùng Việt. Mỗi sản phẩm đều được hãng đo đếm kỹ lưỡng trước khi đến tay người tiêu dùng
Sản phẩm thích hợp với nhiều dòng vòi bồn tắm khác nhau từ vòi nước đặt sàn đến vòi nước gắn tường.
Thuộc dòng bồn tắm thường, BE - 6826 được thiết kế khá phá cách với 1 cạnh vuông góc để đặt sát tường và cạnh còn lại bo cong tròn đều tạo sự uyển chuyển cho toàn bộ tổng thể cũng như khoe ra phần đẹp nhất của bồn tắm. Kích thước 1700 1700 x 870 x 600 mm với chiều cao bồn tắm khá sâu phù hợp cho cả người lớn cũng như trẻ em trên 7 tuổi đều có thể sử dụng thoải mái.
Được làm từ chất liệu Acrylic cao cấp cốt là sợi thủy tinh siêu bền, siêu cứng giúp cho bồn tắm Belli BE - 6826 luôn vững chắc cùng bề mặt được phủ một lớp làm bóng với khả năng chống bán bẩn chống ố vàng, chống xước tối đa. Nhờ đó việc vệ sinh bồn tắm sau khi sử dụng trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Đây cũng là chất liệu bồn tắm được ưa thích sử dụng trong thời gian gần đây.
Các mẫu bồn tắm Belli BE - 6826 đều đang được bán chính hãng tại Hải Linh với giá ưu đãi nhất thị trường. Khi mua bồn tắm bồn tắm Belli BE - 6826 tại Showroom chúng tôi quý khách sẽ được: Miễn phí tư vấn khảo sát và miễn phí vận chuyển và lắp đặt toàn miền Bắc cũng như bảo hành chính hãng lên tới 36 tháng cùng nhiều quà tặng giá trị khác. Mọi thắc mắc mua hàng vui lòng liên hệ số Hotline của Hải Linh ngay để được hỗ trợ giải đáp nhanh nhất.
39,700,000 đ - 29,780,000đ
33,000,000 đ - 24,750,000đ
40,600,000 đ - 30,450,000đ
43,600,000 đ - 32,700,000đ
46,000,000 đ - 34,500,000đ
44,200,000 đ - 33,150,000đ
54,400,000 đ - 40,800,000đ
36,400,000 đ - 27,300,000đ
69,800,000 đ - 52,350,000đ
35,800,000 đ - 26,850,000đ